Có 2 kết quả:
汤料 tāng liào ㄊㄤ ㄌㄧㄠˋ • 湯料 tāng liào ㄊㄤ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raw materials for making soup
(2) packaged soup mix
(2) packaged soup mix
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raw materials for making soup
(2) packaged soup mix
(2) packaged soup mix
Bình luận 0